MG 3
Sơ tốc đầu nòng | 820 m/s (2.690 ft/s) |
---|---|
Các biến thể | Xem Biến thể |
Cơ cấu hoạt động | Nạp đạn nhờ lực giật, khóa con lăn (như MG 42) |
Chiều dài | 1.225 mm (48,2 in) 1.097 mm (43,2 in) (Không tính báng súng) |
Giai đoạn sản xuất | 1960-nay |
Ngắm bắn | Điểm ngắm bằng sắt hoặc kính ngắm |
Loại | Súng máy đa chức năng |
Sử dụng bởi | Xem Các nước sử dụng |
Phục vụ | 1960–nay |
Người thiết kế | Rheinmetall AG (Đức) |
Khối lượng | 10,5 kg (23,15 lb) 27,5 kg (61 lb) (Đặt trên giá ba chân) |
Nơi chế tạo | |
Tầm bắn xa nhất | 800 m (Gắn giá hai chân) 1,000 m (Gắn giá ba chân) 3,000 m (Đặt trên giá súng) |
Tốc độ bắn | 700-1200 rpm[1] |
Nhà sản xuất | Rheinmetall Beretta MKEK Ellinika Amyntika Systimata Defense Industries Organization, Military Industry Corporation Pakistan Ordnance Factories General Dynamics Santa Bárbara Sistemas |
Năm thiết kế | 1959 |
Tầm bắn hiệu quả | 100 – 1,200 m |
Chế độ nạp | Băng đạn 50 viên DM1 (có thể được lắp trong hộp); băng đạn 100 viên DM 6/M13 |
Đạn | 7,62×51mm NATO |
Độ dài nòng | 565 mm (22,2 in) |